Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /pɜː.ˈveɪ.sɪv/
  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

pervasive /pɜː.ˈveɪ.sɪv/

  1. Toả khắp.
  2. Lan tràn khắp, thâm nhập khắp.

Tham khảo sửa