Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pɜː.ˈveɪ.sɪv.li/

Phó từ

sửa

pervasively /pɜː.ˈveɪ.sɪv.li/

  1. Xem pervasive

Tham khảo

sửa