Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /pɜː.ˈspɑɪ.rə.ˌtɔr.i/

Tính từ sửa

perspiratory /pɜː.ˈspɑɪ.rə.ˌtɔr.i/

  1. Đổ mồ hôi, toát mồ hôi.
  2. Làm đổ mồ hôi, làm toát mồ hôi (thuốc... ).

Tham khảo sửa