personell
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | personell | personellet |
Số nhiều | personell, personeller | personella, personellene |
personell gđ
Tham khảo
sửa- "personell", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | personell | personellet |
Số nhiều | personell, personeller | personella, personellene |
personell gđ