Xem thêm: personás personās

Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

personas

  1. Dạng số nhiều của persona.

Từ đảo chữ

sửa

Tiếng Latinh

sửa

Động từ

sửa

personās

  1. Dạng ngôi thứ hai số ít hiện tại active lối trình bày của personō

Tiếng Latvia

sửa

Danh từ

sửa

personas gc

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:form_of/lang-data/lv tại dòng 38: attempt to call field 'finalize_tag_data' (a nil value).

Tiếng Occitan

sửa

Danh từ

sửa

personas

  1. Dạng số nhiều của persona.