Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pɛʁ.sjɛn/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
persienne
/pɛʁ.sjɛn/
persiennes
/pɛʁ.sjɛn/

persienne gc /pɛʁ.sjɛn/

  1. Cửa chớp.

Tham khảo

sửa

Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít persienne persiennen
Số nhiều persienner persiennene

persienne

  1. Cửa chớp, cửa lá sách.
    Persienner festes like over vinduet.

Tham khảo

sửa