persienne
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɛʁ.sjɛn/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
persienne /pɛʁ.sjɛn/ |
persiennes /pɛʁ.sjɛn/ |
persienne gc /pɛʁ.sjɛn/
Tham khảo
sửa- "persienne", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | persienne | persiennen |
Số nhiều | persienner | persiennene |
persienne gđ
Tham khảo
sửa- "persienne", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)