perpendiculaire
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɛʁ.pɑ̃.di.ky.lɛʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | perpendiculaire /pɛʁ.pɑ̃.di.ky.lɛʁ/ |
perpendiculaires /pɛʁ.pɑ̃.di.ky.lɛʁ/ |
Giống cái | perpendiculaire /pɛʁ.pɑ̃.di.ky.lɛʁ/ |
perpendiculaires /pɛʁ.pɑ̃.di.ky.lɛʁ/ |
perpendiculaire /pɛʁ.pɑ̃.di.ky.lɛʁ/
- Thẳng góc, vuông góc.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Thẳng đứng.
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
perpendiculaire /pɛʁ.pɑ̃.di.ky.lɛʁ/ |
perpendiculaires /pɛʁ.pɑ̃.di.ky.lɛʁ/ |
perpendiculaire gc /pɛʁ.pɑ̃.di.ky.lɛʁ/
Tham khảo
sửa- "perpendiculaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)