Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
perpétrer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pɛʁ.pet.ʁe/
Ngoại động từ
sửa
perpétrer
ngoại động từ
/pɛʁ.pet.ʁe/
(
Luật học, pháp lý; văn học
) )
phạm
.
Perpétrer
un crime
— phạm một tội ác
Tham khảo
sửa
"
perpétrer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)