perpétration
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɛʁ.pet.ʁa.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
perpétration /pɛʁ.pet.ʁa.sjɔ̃/ |
perpétration /pɛʁ.pet.ʁa.sjɔ̃/ |
perpétration gc /pɛʁ.pet.ʁa.sjɔ̃/
Tham khảo
sửa- "perpétration", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)