Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

peroxyde

  1. (Hoá học) Peroxyt.
  2. (Thông tục) Hyđro peroxyt (để nhuộm tóc).

Ngoại động từ

sửa

peroxyde ngoại động từ

  1. Nhuộm (tóc) bằng Hyđro peroxyt.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pe.ʁɔk.sid/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
peroxyde
/pe.ʁɔk.sid/
peroxyde
/pe.ʁɔk.sid/

peroxyde /pe.ʁɔk.sid/

  1. (Hóa học) Peoxit.

Tham khảo

sửa