peroxyde
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửaperoxyde
Ngoại động từ
sửaperoxyde ngoại động từ
Tham khảo
sửa- "peroxyde", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pe.ʁɔk.sid/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
peroxyde /pe.ʁɔk.sid/ |
peroxyde /pe.ʁɔk.sid/ |
peroxyde gđ /pe.ʁɔk.sid/
Tham khảo
sửa- "peroxyde", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)