Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpɜː.mi.ən/

Tính từ

sửa

permian /ˈpɜː.mi.ən/

  1. (Đùa cợt) (thuộc) hệ pecmi.

Tham khảo

sửa