perjury
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈpɜː.dʒə.ri/
Danh từ
sửaperjury (số nhiều perjuries) /ˈpɜː.dʒə.ri/
- Sự thề ẩu, sự thề gian; lời thề ẩu, lời thề gian.
- Sự khai man trước tòa, sự khai gian trước tòa; lời khai man trước toà, lời khai gian trước tòa.
- Sự phản bội lời thề, sự bội thề.
Tham khảo
sửa- "perjury", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)