perjuriously
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌpɜː.ˈdʒʊr.i.əs.li/
Phó từ
sửaperjuriously /ˌpɜː.ˈdʒʊr.i.əs.li/
- Xem perjury
Tham khảo
sửa- "perjuriously", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
perjuriously /ˌpɜː.ˈdʒʊr.i.əs.li/