perikaryon
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.ˈkæ.ri.ˌɑːn/
Danh từ
sửaperikaryon /.ˈkæ.ri.ˌɑːn/ (Số nhiều: perikarya, perikaryons)
Tham khảo
sửa- "perikaryon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
perikaryon /.ˈkæ.ri.ˌɑːn/ (Số nhiều: perikarya, perikaryons)