Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
perihelion
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌpɛr.ə.ˈhil.jən/
Danh từ
sửa
perihelion
/ˌpɛr.ə.ˈhil.jən/
(
Thiên văn học
)
Điểm
gần
mặt trời
,
điểm
cận nhật
(trong quỹ đạo của một hành tinh).
Tham khảo
sửa
"
perihelion
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)