Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈfɔr.mə.tɪv/

Danh từ

sửa

performative /.ˈfɔr.mə.tɪv/

  1. Biểu hiện.

Tham khảo

sửa