Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pɛʁ.fɔ.ʁøz/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
perforeuse
/pɛʁ.fɔ.ʁøz/
perforeuse
/pɛʁ.fɔ.ʁøz/

perforeuse gc /pɛʁ.fɔ.ʁøz/

  1. Như perforatrice.

Tham khảo

sửa