perforatrice
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɛʁ.fɔ.ʁat.ʁis/
Tính từ
sửaperforatrice gc /pɛʁ.fɔ.ʁat.ʁis/
- Xem perforateur
Tham khảo
sửa- "perforatrice", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
perforatrice gc /pɛʁ.fɔ.ʁat.ʁis/