Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌpɜː.ˈfoʊ.li.ət/

Tính từ

sửa

perfoliate /ˌpɜː.ˈfoʊ.li.ət/

  1. (Thực vật học) Xuyên (thân).

Tham khảo

sửa