Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pɜː.ˈfɛk.tɪv.nəs/

Danh từ

sửa

perfectiveness /pɜː.ˈfɛk.tɪv.nəs/

  1. Xem perfective

Tham khảo

sửa