perfectionnement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɛʁ.fɛk.sjɔn.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
perfectionnement /pɛʁ.fɛk.sjɔn.mɑ̃/ |
perfectionnements /pɛʁ.fɛk.sjɔn.mɑ̃/ |
perfectionnement gđ /pɛʁ.fɛk.sjɔn.mɑ̃/
- Sự hoàn thiện; sự cải tiến.
- cours de perfectionnement — lớp bồi dưỡng, lớp bổ túc
Tham khảo
sửa- "perfectionnement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)