Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌpɛr.ə.ˈneɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

perennation /ˌpɛr.ə.ˈneɪ.ʃən/

  1. Tính sống lâu năm.

Tham khảo

sửa