Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌpɜː.ˈdʊr/

Ngoại động từ

sửa

perdure ngoại động từ /ˌpɜː.ˈdʊr/

  1. Kéo dài; sống lâu.

Tham khảo

sửa