Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
perdrix
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pɛʁ.dʁi/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
perdrix
/pɛʁ.dʁi/
perdrix
/pɛʁ.dʁi/
perdrix
gc
/pɛʁ.dʁi/
(
Động vật học
)
Gà gô
,
đa đa
.
Perdrix
grise
— gà gô xám
Perdrix
rouge
— gà gô đỏ
Tham khảo
sửa
"
perdrix
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)