Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pɜː.ˈkə.ʃən.ˈɪnt.strə.mənt/

Danh từ

sửa

percussion-instrument /pɜː.ˈkə.ʃən.ˈɪnt.strə.mənt/

  1. (Âm nhạc) Nhạc cụ (trống, chiêng... ).

Tham khảo

sửa