Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
percheron
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pɛʁ.ʃə.ʁɔ̃/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
percheron
/pɛʁ.ʃə.ʁɔ̃/
percherons
/pɛʁ.ʃə.ʁɔ̃/
percheron
gđ
/pɛʁ.ʃə.ʁɔ̃/
Ngựa
pesơrông
(nòi ngựa nguyên sản ở xứ Péc-sơ, Pháp).
Tham khảo
sửa
"
percheron
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)