Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
percement
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pɛʁ.sə.mɑ̃/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
percement
/pɛʁ.sə.mɑ̃/
percement
/pɛʁ.sə.mɑ̃/
percement
gđ
/pɛʁ.sə.mɑ̃/
Sự
mở
lối
.
Percement
d’un passage
— sự mở một lối đi
Tham khảo
sửa
"
percement
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)