Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pentecôte
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pɑ̃t.kɔt/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
pentecôte
/pɑ̃t.kɔt/
pentecôte
/pɑ̃t.kɔt/
pentecôte
gc
/pɑ̃t.kɔt/
(
Tôn giáo
)
Lễ
Hạ
trần
(đạo Cơ Đốc).
Lễ
Tạ
mùa
(đạo Do Thái).
Tham khảo
sửa
"
pentecôte
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)