Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌpɛn.tə.ˈveɪ.lənt/

Tính từ

sửa

pentavalent /ˌpɛn.tə.ˈveɪ.lənt/

  1. (Hoá học) Hoá trị năm.

Tham khảo

sửa