Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pɛn.ˈtæ.mə.tɜː/

Danh từ

sửa

pentameter /pɛn.ˈtæ.mə.tɜː/

  1. Thơ năm âm tiết.

Tham khảo

sửa