Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít pensjonat pensjonatet
Số nhiều pensjonat, pensjonater pensjonata, pensjonatene

pensjonat

  1. Nhà trọ, ký túc xá.
    å flytte på pensjonat

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa