pensionnat
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɑ̃.sjɔ.na/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
pensionnat /pɑ̃.sjɔ.na/ |
pensionnats /pɑ̃.sjɔ.na/ |
pensionnat gđ /pɑ̃.sjɔ.na/
- Nhà ký túc, ký túc xá.
- élèves d’un pensionnat — các học sinh của nhà ký túc
- Tout le pensionnat est en promenade — cả ký túc xá đang đi chơi
Tham khảo
sửa- "pensionnat", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)