Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
penitential
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌpɛ.nə.ˈtɛnt.ʃəl/
Tính từ
sửa
penitential
/ˌpɛ.nə.ˈtɛnt.ʃəl/
Ăn năn
,
hối lỗi
; để
sám hối
.
the
penitential
psalms
— kinh sám hối
Tham khảo
sửa
"
penitential
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)