Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈsɪ.li.əm/

Danh từ

sửa

penicillium /.ˈsɪ.li.əm/ (Số nhiều: penicilli)

  1. Chổi; bút lông.

Tham khảo

sửa