Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpɛn.ˌhoʊl.dɜː/

Danh từ

sửa

penholder /ˈpɛn.ˌhoʊl.dɜː/

  1. Quản bút.

Tham khảo

sửa