Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpɛn.dʒə.lɜː/

Tính từ

sửa

pendular /ˈpɛn.dʒə.lɜː/

  1. Thuộc con lắc.

Tham khảo

sửa