pendouiller
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /pɑ̃.du.je/
Nội động từ sửa
pendouiller nội động từ /pɑ̃.du.je/
- (Thân mật) Lòng thòng.
- Avoir une mèche qui pendouille devant les yeux — có một món tóc lòng thòng trước mắt
Tham khảo sửa
- "pendouiller", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)