Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /pɑ̃.du.je/

Nội động từ sửa

pendouiller nội động từ /pɑ̃.du.je/

  1. (Thân mật) Lòng thòng.
    Avoir une mèche qui pendouille devant les yeux — có một món tóc lòng thòng trước mắt

Tham khảo sửa