Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pendard
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pɑ̃.daʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Số ít
pendard
/pɑ̃.daʁ/
pendards
/pɑ̃.daʁ/
Số nhiều
pendard
/pɑ̃.daʁ/
pendards
/pɑ̃.daʁ/
pendard
/pɑ̃.daʁ/
(
Từ cũ, nghĩa cũ
) Đồ
vô lại
.
Tham khảo
sửa
"
pendard
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)