penaud
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pǝ.nɔ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | penaud /pǝ.nɔ/ |
penauds /pǝ.nɔ/ |
Giống cái | penaude /pǝ.nɔd/ |
penaudes /pǝ.nɔd/ |
penaud /pǝ.nɔ/
- Ngượng ngùng; tiu nghỉu.
- il écoutait d’un air penaud les remontrances de sa mère — nó tiu nghỉu nghe lời trách mắng của mẹ
Tham khảo
sửa- "penaud", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)