Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpɛɫ.ˌteɪt/

Tính từ

sửa

peltate /ˈpɛɫ.ˌteɪt/

  1. (Thực vật học) Hình khiên.

Tham khảo

sửa