Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pelagic
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pə.ˈlæ.dʒɪk/
Tính từ
sửa
pelagic
/pə.ˈlæ.dʒɪk/
Ở
biển khơi
;
làm
ngoài
biển khơi
.
pelagic
fish
— cá ở biển khơi
pelagic
whaling
— việc đánh cá voi ở ngoài biển khơi
Tham khảo
sửa
"
pelagic
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)