Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
peinturer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Ngoại động từ
sửa
peinturer
ngoại động từ
(
Từ cũ, nghĩa cũ
)
Tô màu
sặc sỡ
.
Vẽ
nhăng nhít
,
vẽ
nguệch ngoạc
.
Tham khảo
sửa
"
peinturer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)