Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpɛ.ɡə.səs/

Danh từ

sửa

pegasus /ˈpɛ.ɡə.səs/

  1. Ngựa pêgat, thi .
  2. Thi hứng.

Tham khảo

sửa