Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpi.ˌdəŋ.kəl/

Danh từ

sửa

peduncle /ˈpi.ˌdəŋ.kəl/

  1. (Thực vật học) Cuống (hoa, quả).

Tham khảo

sửa