pecten
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈpɛk.tən/
Danh từ
sửapecten số nhiều pectines /'pektini:z/ /ˈpɛk.tən/
Tham khảo
sửa- "pecten", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửapecten gđ
- (Động vật học) Con điệp.
Tham khảo
sửa- "pecten", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)