Tiếng Tây Ban Nha cổ

sửa

Cách viết khác

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Latinh peccātor.

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

peccador  (số nhiều peccadores, giống cái số ít peccadora, giống cái số nhiều peccadoras)

  1. Tội nhân, tội đồ.

Từ liên hệ

sửa

Hậu duệ

sửa
  • Tiếng Tây Ban Nha: pecador