peccador
Tiếng Tây Ban Nha cổ
sửaCách viết khác
sửa- pecador (cách viết thay thế)
Từ nguyên
sửaTừ tiếng Latinh peccātor.
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửapeccador gđ (số nhiều peccadores, giống cái số ít peccadora, giống cái số nhiều peccadoras)
Từ liên hệ
sửaHậu duệ
sửa- Tiếng Tây Ban Nha: pecador