Tiếng Anh

sửa
 
peafowl

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpi.ˌfɑʊl/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

peafowl /ˈpi.ˌfɑʊl/

  1. (Động vật học) Con công (trống hoặc mái).

Tham khảo

sửa