patrulje
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | patrulje | patruljen |
Số nhiều | patruljer | patruljene |
patrulje gđ
- Đội tuần tiễu.
- Patruljene overvaket gatene om natten.
Từ dẫn xuất
sửa- (1) patruljere : Tuần tiễu.
Tham khảo
sửa- "patrulje", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)