patrouiller
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /pat.ʁu.je/
Nội động từ sửa
patrouiller nội động từ /pat.ʁu.je/
- Đi tuần tra.
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Như patauger.
- Patrouiller dans la boue — lội bì bõm trong bùn
Ngoại động từ sửa
patrouiller ngoại động từ /pat.ʁu.je/
Tham khảo sửa
- "patrouiller", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)