Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈpeɪ.tri.ə.ˌtɪ.zəm/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

patriotism /ˈpeɪ.tri.ə.ˌtɪ.zəm/

  1. Lòng yêu nước.

Tham khảo sửa